Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 25 25 25 59 109
22 15 28 25 37 90
- Zhejiang Guangsha - Liaoning

Số liệu đội bóng

38/71(53.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/77(44.2%)
11/32(34.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/27(18.5%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
0
25
Phạm lỗi
26
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
4
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/10(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
11/11(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/32(28.1%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/13(7.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
24
10
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
14
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    24
    4/9
    4/5
  • Kyle Fogg
    Kyle Fogg
    20
    6/10
    5/6
Board
  • Zhu Junlong
    Zhu Junlong
    9
    6
    3
  • Oliver C.
    Oliver C.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    2
    26
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    5
    2
    25

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-9 4-10 4-5 5 6 1 0 24
19 3-3 1-4 4-4 1 3 0 0 13
35 2-2 3-7 1-1 9 1 2 0 14
24 2-2 1-3 5-8 9 0 1 0 12
22 7-9 0-1 1-2 5 2 0 0 15
29 2-3 0-0 0-0 3 2 3 0 4
26 1-1 0-0 0-0 6 1 5 0 2
18 0-2 2-6 5-6 1 4 2 0 11
13 3-5 0-0 2-4 3 1 4 0 8
11 0-0 0-0 0-0 1 0 3 0 0
7 3-3 0-0 0-0 1 0 2 0 6
4 0-0 0-1 0-0 0 0 2 0 0

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-1 0-3 0-0 2 5 5 0 2
24 5-6 1-2 3-3 1 0 3 0 16
17 0-0 1-3 0-0 0 0 3 0 3
26 4-8 0-1 1-2 5 0 2 0 9
23 3-7 0-1 2-2 12 1 3 0 8
26 2-5 2-4 0-0 4 2 4 0 10
25 3-5 0-5 1-3 0 4 0 0 7
23 6-10 1-3 5-6 2 3 1 0 20
22 0-2 0-1 0-0 1 2 0 0 0
12 4-4 0-3 5-6 3 0 2 0 13
7 1-1 0-0 0-0 2 2 3 0 2
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0