Bảng xếp hạng

Gurjaani Delta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 6 7 82.3 82.5 -0.2 10 46%
Chủ 6 2 4 80.7 82 -1.3 11 33%
Khách 7 4 3 83.7 83 0.7 6 57%
trận gần đây 10 5 5 83.4 81.9 1.5 50%
VSA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 86.6 78.5 8.1 5 64%
Chủ 8 5 3 88.5 78.8 9.7 4 62%
Khách 6 4 2 84.2 78.2 6 4 67%
trận gần đây 10 7 3 87.4 78.9 8.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
VSA
86 - 101
Gurjaani Delta
40
-
54
T
GEO D1
VSA
102 - 76
Gurjaani Delta
55
-
41
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 85
VSA
34
-
43
B
GEO D1
VSA
91 - 73
Gurjaani Delta
49
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Gurjaani Delta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
VSA
86 - 101
Gurjaani Delta
40
-
54
T
GEO D1
VSA
102 - 76
Gurjaani Delta
55
-
41
B
FC
TSU Tbilisi
82 - 78
Gurjaani Delta
42
-
41
B
GEO D1
Gurjaani Delta
69 - 93
TSU Tbilisi
39
-
43
B
GEO D1
Iverioni
92 - 94
Gurjaani Delta
58
-
46
T
GEO D1
Gurjaani Delta
84 - 63
Olimpi
40
-
32
T
GEO Cup
Gurjaani Delta
104 - 91
Batumi
42
-
44
T
GEO D1
Batumi
101 - 98
Gurjaani Delta
39
-
41
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 85
VSA
34
-
43
B
GEO D1
Margveti
66 - 84
Gurjaani Delta
38
-
39
T
VSA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
VSA
86 - 101
Gurjaani Delta
40
-
54
B
GEO D1
VSA
102 - 76
Gurjaani Delta
55
-
41
T
FC
VSA
89 - 100
Torpedo Kutaisi
46
-
49
B
GEO D1
VSA
97 - 83
Margveti
36
-
40
T
GEO D1
Obi
71 - 95
VSA
38
-
50
T
GEO D1
Kavkasia
75 - 79
VSA
37
-
40
T
GEO D1
Rashi
75 - 93
VSA
32
-
41
T
GEO Cup
VSA
85 - 73
Rashi
53
-
33
T
GEO D1
Torpedo Kutaisi
109 - 76
VSA
47
-
35
B
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 85
VSA
34
-
43
T