Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 17 16 19 47 82
16 18 26 17 34 77
- Ilirija - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

29/60(48.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/70(37.1%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/24(62.5%)
36
Tranh bóng bật bảng
46
19
Kiến tạo
18
10
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
6
24
Phạm lỗi
23
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/13(76.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
7
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Golson V.
    Golson V.
    22
    7/10
    5/6
  • Thompson J.
    Thompson J.
    21
    8/19
    2/2
Board
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    14
    11
    3
  • Pajk R.
    Pajk R.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Kures L.
    Kures L.
    5
    1
    29
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    6
    2
    35

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-10 3-6 5-6 3 4 3 +14 22
29 3-10 1-5 5-8 2 5 3 +4 12
22 2-6 0-1 1-2 3 1 2 +6 5
30 7-10 0-1 2-3 14 2 3 -3 16
16 2-4 0-1 2-2 1 1 4 +6 6
26 4-11 2-7 0-0 3 2 1 -4 10
16 2-4 1-2 1-1 6 0 3 +7 6
12 1-4 1-2 0-0 1 3 1 -8 3
10 0-2 0-1 0-0 3 1 2 -1 0
5 1-1 0-0 0-1 0 0 2 +4 2

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 8-19 3-9 2-2 6 5 3 -3 21
35 0-7 0-0 3-4 5 6 4 -10 3
24 2-4 2-3 3-4 4 1 5 -3 9
29 6-13 0-0 1-3 6 2 4 +8 13
25 3-10 2-7 4-5 5 2 2 -10 12
20 5-10 2-5 1-4 11 1 2 -9 13
15 1-3 0-0 1-2 1 1 1 -1 3
9 1-4 1-2 0-0 1 0 2 +5 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0