Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 19 16 23 41 80
17 26 18 16 43 77
- Alpos Sentjur - Rogaska

Số liệu đội bóng

24/56(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/56(44.6%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/20(35.0%)
22/25(88.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/30(66.7%)
29
Tranh bóng bật bảng
37
18
Kiến tạo
18
6
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    21
    7/15
    2/2
  • Igrutinovic L.
    Igrutinovic L.
    14
    5/8
    4/6
Board
  • Seslija R.
    Seslija R.
    9
    8
    1
  • Igrutinovic L.
    Igrutinovic L.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Lapornik L.
    Lapornik L.
    4
    1
    26
  • Igrutinovic L.
    Igrutinovic L.
    7
    4
    35

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-15 5-12 2-2 1 3 3 +2 21
26 3-7 2-6 3-3 1 4 3 +13 11
34 3-7 0-2 9-9 2 3 1 +13 15
19 2-5 1-3 1-2 5 0 3 +3 6
34 4-7 0-0 0-0 9 3 4 +2 8
20 2-5 0-1 0-1 2 2 5 +7 4
20 3-7 2-5 5-6 2 1 2 -5 13
8 0-2 0-0 0-0 3 0 4 -8 0
7 0-1 0-0 2-2 1 2 0 -7 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-8 0-0 4-6 7 7 3 0 14
30 3-6 2-4 4-5 1 5 5 -4 12
15 4-6 2-3 0-0 6 0 2 +2 10
17 3-7 0-1 3-5 2 0 1 -2 9
17 1-2 0-0 1-2 3 1 1 -2 3
25 3-12 0-6 4-7 0 1 4 +4 10
24 4-8 3-6 1-2 4 1 3 -5 12
22 2-4 0-0 3-3 6 1 4 -1 7
10 0-3 0-0 0-0 5 2 1 -7 0