Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 20 18 30 41 89
14 16 20 14 30 64
- KK Triglav Kranj - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

31/62(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/52(38.5%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
19/29(65.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/27(70.4%)
47
Tranh bóng bật bảng
25
22
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
24
15
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/11(45.5%)
13
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Oman U.
    Oman U.
    21
    5/10
    8/9
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    14
    4/9
    5/7
Board
  • Muratovic M.
    Muratovic M.
    9
    5
    4
  • Atanackovic S.
    Atanackovic S.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Sikanic U.
    Sikanic U.
    6
    4
    34
  • Thompson J.
    Thompson J.
    3
    2
    34

KK Triglav Kranj

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-10 3-7 8-9 8 2 2 +24 21
30 4-11 2-6 1-2 8 4 1 +23 11
14 0-2 0-0 1-4 0 3 4 +7 1
34 5-8 1-1 0-0 7 6 2 +23 11
22 7-11 0-0 1-4 9 2 3 +8 15
28 6-12 2-6 5-6 3 3 3 +20 19
21 2-5 0-1 2-2 4 1 4 +4 6
8 1-2 0-0 1-2 5 1 4 +12 3
4 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +4 2

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 3-15 0-6 7-8 4 3 1 -22 13
30 4-9 1-2 5-7 3 2 1 -12 14
12 2-5 1-2 0-2 2 0 4 -9 5
30 3-6 1-2 2-2 5 2 2 -22 9
21 2-2 0-0 2-2 3 0 5 -4 6
25 1-3 0-1 2-4 0 2 3 -12 4
23 3-8 1-4 1-2 5 1 5 -17 8
12 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -17 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 1 -6 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
2 2-2 1-1 0-0 0 0 1 -2 5