Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 25 18 32 49 99
28 27 28 23 55 106
- Shanxi Zhongyu - Beijing

Số liệu đội bóng

34/74(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/77(49.4%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/40(40.0%)
23/34(67.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
36
Tranh bóng bật bảng
47
19
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
9
4
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    28
    9/18
    7/12
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    23
    2/5
    1/2
Board
  • Diallo H.
    Diallo H.
    12
    9
    3
  • Zhai Xiaochuan
    Zhai Xiaochuan
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    7
    1
    28
  • German E.
    German E.
    15
    4
    39

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-18 1-4 7-12 12 2 6 0 28
28 4-6 1-3 2-5 1 7 1 0 13
24 0-5 3-3 3-4 0 1 3 0 12
24 2-2 0-1 0-0 6 1 3 0 4
23 2-3 0-1 3-4 3 0 0 0 7
30 4-5 2-6 4-5 2 2 6 0 18
17 3-4 0-0 0-0 5 3 6 0 6
17 0-0 0-7 0-0 1 0 2 0 0
16 0-1 1-3 2-2 1 1 1 0 5
13 2-3 0-2 2-4 1 1 0 0 6
6 0-2 0-0 0-0 3 0 1 0 0
3 0-0 0-1 0-0 2 2 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-6 3-13 4-4 7 15 2 0 17
38 2-5 6-11 1-2 4 2 5 0 23
36 1-2 5-7 1-1 5 0 2 0 18
3 0-1 0-0 0-0 2 0 0 0 0
6 1-2 0-0 0-0 2 0 2 0 2
24 4-5 0-0 7-14 6 3 2 0 15
22 2-3 0-1 0-0 9 1 4 0 4
18 3-7 0-1 2-2 4 1 3 0 8
18 1-2 0-0 0-0 3 1 6 0 2
15 2-2 0-1 1-1 3 1 1 0 5
14 3-3 2-6 0-0 3 1 3 0 12
1 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0