Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 24 27 16 51 94
23 33 18 28 56 102
- Shanxi Zhongyu - Beijing

Số liệu đội bóng

32/81(39.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/79(45.6%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/34(41.2%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/23(69.6%)
43
Tranh bóng bật bảng
54
17
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
6
27
Phạm lỗi
27
15
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/24(37.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
16
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
19
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goodwin B.
    Goodwin B.
    22
    5/7
    6/7
  • German E.
    German E.
    23
    2/6
    1/1
Board
  • Liu C.
    Liu C.
    10
    4
    6
  • Qi Z.
    Qi Z.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Diallo H.
    Diallo H.
    5
    2
    25
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    10
    4
    38

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 7-13 0-3 4-6 6 5 1 0 18
25 5-7 2-2 6-7 2 2 3 0 22
29 1-4 0-0 0-0 6 2 2 0 2
26 2-8 0-2 2-5 2 1 4 0 6
29 3-9 0-1 1-1 10 2 4 0 7
30 1-3 2-4 1-1 5 1 2 0 9
22 1-5 3-7 4-6 2 3 0 0 15
20 2-3 0-3 2-2 1 1 5 0 6
19 0-0 2-4 0-0 2 0 5 0 6
10 1-3 0-0 1-2 2 0 0 0 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 2-6 6-11 1-1 4 8 6 0 23
38 3-3 4-9 5-6 6 10 3 0 23
28 0-0 1-3 0-0 3 1 5 0 3
26 3-5 0-0 3-4 4 1 1 0 9
16 5-11 0-1 0-0 5 0 2 0 10
34 2-3 2-7 3-4 4 2 2 0 13
25 4-13 1-2 4-8 10 3 3 0 15
9 3-3 0-0 0-0 1 1 3 0 6
9 0-1 0-0 0-0 1 0 1 0 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0
4 0-0 0-1 0-0 2 0 0 0 0