Bảng xếp hạng
Al-Riyadi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 100.5 | 78.8 | 21.7 | 4 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 101 | 79.7 | 21.3 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 100 | 78 | 22 | 2 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 100.5 | 78.8 | 21.7 | 100% |
Club Central Jounieh
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 79.7 | 83 | -3.3 | 5 | 57% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84 | 79.8 | 4.2 | 4 | 75% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 74 | 87.3 | -13.3 | 6 | 33% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 79.7 | 83 | -3.3 | 57% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
78
-
110
貝魯特艾利雅德
34
-
46
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
92
-
78
Tabiat
50
-
41
T
West Asia Super Leag
Amman United
66
-
84
貝魯特艾利雅德
28
-
40
T
West Asia Super Leag
貝魯特艾利雅德
100
-
85
Sagesse Al Hekmeh Be
50
-
40
T
West Asia Super Leag
Al Difaa Aljawie
79
-
94
貝魯特艾利雅德
41
-
49
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
99
-
92
Sagesse Al Hekmeh Be
40
-
51
T
Lebanon FLB
Homenetmen
69
-
96
貝魯特艾利雅德
43
-
56
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
86
-
92
Beirut Club
38
-
51
B
Lebanon FLB
Champville
77
-
114
貝魯特艾利雅德
43
-
59
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
103
-
85
Antranik
52
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
66
-
93
Sagesse Al Hekmeh Be
30
-
40
B
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
B
Lebanon FLB
Antranik
78
-
71
Club Central Jounieh
36
-
37
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
T
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88
-
97
Mayrouba
38
-
53
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
T
Lebanon FLB
Homenetmen
100
-
82
Club Central Jounieh
51
-
36
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72
-
71
Champville
38
-
29
T
Lebanon FLB
Antonine
89
-
59
Club Central Jounieh
43
-
27
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
71
-
69
Hoops
31
-
39
T