Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 17 29 23 47 99
16 22 28 23 38 89
- Cheshire Phoenix - Newcastle Eagles

Số liệu đội bóng

39/75(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
14/36(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/18(44.4%)
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/22(95.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
28
30
Kiến tạo
18
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
23
Phạm lỗi
15
6
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holden C.
    Holden C.
    23
    9/16
    0/2
  • Okauru M.
    Okauru M.
    27
    9/16
    7/8
Board
  • Holden C.
    Holden C.
    11
    4
    7
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Austin L.
    Austin L.
    9
    0
    35
  • Pulliam T.
    Pulliam T.
    7
    4
    37

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-16 2-6 0-2 11 7 4 +16 23
35 7-13 0-1 3-6 10 9 3 +10 17
18 2-4 0-1 0-0 2 0 2 +2 4
38 7-13 6-12 0-0 6 5 4 +14 20
20 7-13 4-9 2-4 3 2 4 +7 21
17 3-8 0-3 0-0 2 2 2 0 6
17 1-2 0-0 1-2 4 2 3 +11 3
14 2-5 1-3 0-0 2 3 0 -6 5
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0

Newcastle Eagles

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 9-15 2-2 2-2 5 7 1 -13 22
37 9-16 2-5 7-8 5 2 3 -8 27
33 2-5 0-0 4-4 5 1 3 -4 8
14 2-4 1-1 1-1 2 0 2 -14 6
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -5 0
31 2-8 1-3 2-2 3 3 3 -7 7
31 5-9 1-4 5-5 3 4 1 -1 16
11 1-4 1-3 0-0 2 0 1 +2 3