Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 25 26 22 53 101
29 19 22 26 48 96
- Zhejiang Guangsha - Qingdao

Số liệu đội bóng

38/83(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/74(47.3%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/40(30.0%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
43
26
Kiến tạo
26
9
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
20
11
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
10
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/24(41.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/16(31.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hu Jinqiu
    Hu Jinqiu
    19
    6/8
    7/9
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    24
    7/10
    1/2
Board
  • Hu Jinqiu
    Hu Jinqiu
    10
    6
    4
  • Yang Hansen
    Yang Hansen
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    10
    3
    40
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    8
    7
    37

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-11 1-7 5-5 2 10 3 0 16
27 0-6 4-9 0-2 4 9 3 0 12
44 4-4 2-4 0-0 7 0 4 0 14
17 4-7 0-0 3-4 2 2 3 0 11
31 6-8 0-0 7-9 10 1 0 0 19
24 1-3 0-0 0-0 8 1 5 0 2
23 8-14 0-0 2-4 7 0 1 0 18
15 3-6 1-3 0-0 2 2 1 0 9
11 0-0 0-1 0-0 1 1 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-10 3-8 1-2 4 8 4 0 24
42 2-5 2-5 5-5 3 2 2 0 15
23 2-3 1-3 0-0 1 2 3 0 7
23 1-1 4-8 0-0 3 1 5 0 14
33 3-3 1-4 5-11 10 8 0 0 14
36 7-9 0-1 2-4 11 1 2 0 16
26 0-1 0-5 0-0 2 2 0 0 0
12 1-1 1-5 1-2 5 2 1 0 6
2 0-1 0-0 0-0 0 0 3 0 0
1 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0