Bảng xếp hạng

Griffin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 10 1 102.5 92.5 10 1 91%
Chủ 6 6 0 105.7 95.7 10 2 100%
Khách 5 4 1 98.8 88.6 10.2 2 80%
trận gần đây 10 9 1 103.5 93.4 10.1 90%
Orbi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 4 10 81.3 86.7 -5.4 15 29%
Chủ 7 1 6 78.9 84.6 -5.7 14 14%
Khách 7 3 4 83.7 88.9 -5.2 11 43%
trận gần đây 10 4 6 80.8 85.1 -4.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
117 - 81
Griffin
54
-
40
B
GEO D1
Obi
104 - 81
Griffin
52
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Griffin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
117 - 81
Griffin
54
-
40
B
GEO D1
Obi
104 - 81
Griffin
52
-
38
B
GEO D1
Griffin
100 - 102
Rustavi
51
-
40
B
GEO D1
Rustavi
93 - 65
Griffin
48
-
29
B
GEO D1
Rustavi
91 - 80
Griffin
36
-
45
B
GEO D1
BC Freeuni Tbilisi
90 - 97
Griffin
44
-
44
T
GEO D1
Griffin
101 - 91
BC Freeuni Tbilisi
47
-
53
T
GEO D1
Rustavi
106 - 77
Griffin
54
-
37
B
GEO D1
Griffin
115 - 107
Sokhumi
55
-
39
T
GEO D1
Burji Telavi
110 - 101
Griffin
45
-
54
B
Orbi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
117 - 81
Griffin
54
-
40
T
GEO D1
Obi
104 - 81
Griffin
52
-
38
T
GEO D1
Batumi
86 - 88
Obi
45
-
51
T
GEO D1
Obi
71 - 95
VSA
38
-
50
B
GEO D1
Margveti
101 - 92
Obi
49
-
47
B
GEO D1
Obi
72 - 66
Kavkasia
34
-
35
T
GEO D1
Rashi
95 - 104
Obi
56
-
49
T
GEO D1
Obi
77 - 89
Torpedo Kutaisi
41
-
45
B
GEO D1
Gurjaani Delta
76 - 78
Obi
39
-
34
T
GEO D1
Obi
101 - 90
TSU Tbilisi
54
-
44
T