Bảng xếp hạng
Al-Tadamoun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 13 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 76.5 | 99 | -22.5 | 0% |
Mayrouba
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 79.8 | 91.8 | -12 | 9 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 82.5 | 91.5 | -9 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 77 | 92 | -15 | 4 | 50% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 79.8 | 91.8 | -12 | 38% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Al-Tadamoun
78
-
110
貝魯特艾利雅德
34
-
46
B
Lebanon FLB
Homenetmen
83
-
82
Al-Tadamoun
41
-
43
B
Lebanon FLB
Antonine
93
-
71
Al-Tadamoun
54
-
41
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
105
-
82
Al-Tadamoun
51
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
95
-
104
Homenetmen
47
-
54
B
Lebanon FLB
Champville
78
-
74
Mayrouba
37
-
30
B
Lebanon FLB
Mayrouba
98
-
107
Antonine
49
-
50
B
Lebanon FLB
Hoops
99
-
51
Mayrouba
49
-
37
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
88
-
97
Mayrouba
38
-
53
T
Lebanon FLB
Mayrouba
83
-
100
Sagesse Al Hekmeh Be
50
-
53
B
Lebanon FLB
Mayrouba
76
-
95
Beirut Club
28
-
43
B
Lebanon FLB
Mayrouba
84
-
88
Antranik
41
-
46
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
105
-
75
Mayrouba
49
-
37
B