Bảng xếp hạng

Homenetmen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 95.1 97.3 -2.2 8 43%
Chủ 3 2 1 93.7 92.3 1.4 7 67%
Khách 4 1 3 96.2 101 -4.8 8 25%
trận gần đây 7 3 4 95.1 97.3 -2.2 43%
NSA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 0 6 73.7 84 -10.3 14 0%
Chủ 3 0 3 73.3 82.3 -9 14 0%
Khách 3 0 3 74 85.7 -11.7 14 0%
trận gần đây 6 0 6 73.7 84 -10.3 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
84 - 94
Homenetmen
38
-
42
T
Lebanon FLB
Homenetmen
90 - 85
NSA
55
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
82 - 72
Homenetmen
41
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Homenetmen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
95 - 104
Homenetmen
47
-
54
T
Lebanon FLB
Homenetmen
83 - 82
Al-Tadamoun
41
-
43
T
Lebanon FLB
Homenetmen
69 - 96
貝魯特艾利雅德
43
-
56
B
Lebanon FLB
Champville
86 - 100
Homenetmen
38
-
42
T
Lebanon FLB
Homenetmen
84 - 101
Antonine
41
-
53
B
Lebanon FLB
Hoops
109 - 81
Homenetmen
53
-
37
B
Lebanon FLB
Homenetmen
100 - 82
Club Central Jounieh
51
-
36
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
100 - 99
Homenetmen
49
-
52
B
Lebanon FLB
Beirut Club
109 - 105
Homenetmen
60
-
56
B
Lebanon FLB
Homenetmen
97 - 94
Antranik
36
-
47
T
NSA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
85 - 78
Champville
36
-
39
T
Lebanon FLB
NSA
83 - 93
Beirut Club
42
-
54
B
Lebanon FLB
Antonine
100 - 64
NSA
53
-
30
B
Lebanon FLB
Hoops
86 - 77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
73 - 81
Club Central Jounieh
34
-
35
B
Lebanon FLB
NSA
71 - 81
Sagesse Al Hekmeh Be
38
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
82 - 69
NSA
44
-
27
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95 - 79
NSA
50
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
76 - 85
Mayrouba
41
-
42
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80 - 74
NSA
29
-
39
B