Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 17 15 13 28 56
18 18 13 19 36 68
- Karhu Basket - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

20/81(24.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/66(36.4%)
9/38(23.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
51
Tranh bóng bật bảng
51
14
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
3
5
Chắn bóng trên không
6
18
Phạm lỗi
16
6
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gustavson A.
    Gustavson A.
    13
    5/12
    0/0
  • Boone K.
    Boone K.
    18
    7/15
    4/7
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    14
    7
    7
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    5
    0
    30
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    7
    2
    35

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-12 3-6 0-0 6 2 3 0 13
30 2-11 1-5 0-0 7 5 4 -8 5
30 1-11 1-3 1-2 4 0 0 -18 4
26 3-11 1-4 1-2 7 2 2 -13 8
20 5-12 0-0 0-1 14 1 2 -3 10
25 2-9 1-5 5-6 4 3 3 -2 10
14 1-7 1-7 0-0 0 0 0 -8 3
13 1-8 1-8 0-0 2 0 3 +2 3
7 0-0 0-0 0-0 1 1 1 -10 0

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 2-11 2-11 2-2 3 7 2 +3 8
31 4-13 0-0 2-2 14 3 2 +17 10
26 3-9 1-5 0-0 2 1 4 +10 7
32 2-7 1-6 0-0 11 5 1 +10 5
24 7-15 0-0 4-7 8 0 3 +3 18
26 3-4 3-4 1-2 5 1 2 +13 10
19 3-7 2-6 2-2 2 3 2 +7 10
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -3 0