Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 28 21 19 42 82
22 19 22 16 41 79
- Helsinki Seagulls - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

30/63(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/71(40.8%)
8/31(25.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/32(31.3%)
14/20(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/18(61.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
20
Kiến tạo
15
4
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
23
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    18
    7/8
    4/4
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    25
    10/13
    2/3
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    9
    5
    4
  • Pollard N.
    Pollard N.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    8
    1
    35
  • Pollard N.
    Pollard N.
    6
    1
    30

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-13 2-7 0-0 1 8 2 +2 14
28 4-11 1-8 0-1 2 2 3 +7 9
22 7-8 0-0 4-4 7 2 4 +1 18
32 5-8 3-6 3-4 7 5 3 -1 16
28 3-10 0-1 4-6 9 0 4 +6 10
21 2-5 1-4 1-2 2 0 1 +6 6
21 1-5 1-4 2-2 3 3 0 +9 5
8 2-3 0-1 0-1 1 0 4 -8 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -7 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-13 1-6 3-4 4 5 2 -12 12
28 0-3 0-1 0-2 6 0 3 0 0
31 7-13 4-9 3-4 6 0 2 -10 21
30 5-12 0-0 1-2 12 6 4 +10 11
27 10-13 3-4 2-3 3 4 2 -5 25
17 0-2 0-1 1-2 1 0 2 -6 1
12 1-3 0-1 0-0 2 0 5 +7 2
11 1-6 1-4 0-0 0 0 2 +3 3
9 1-6 1-6 1-1 0 0 0 -2 4