Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 11 19 24 37 80
20 16 25 28 36 89
- Karhu Basket - Helsinki Seagulls

Số liệu đội bóng

30/73(41.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/58(46.6%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/32(37.5%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
41
Tranh bóng bật bảng
37
11
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    21
    6/16
    7/9
  • Sajantila E.
    Sajantila E.
    30
    9/12
    5/6
Board
  • Pollard N.
    Pollard N.
    10
    6
    4
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    11
    11
    0
Kiến tạo
  • Jackson Q.
    Jackson Q.
    4
    0
    27
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    5
    3
    34

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-14 1-3 2-2 8 0 2 -14 11
30 6-16 2-8 7-9 4 2 3 -12 21
28 3-8 1-2 0-0 2 3 3 -9 7
27 5-15 1-4 1-1 5 4 2 +3 12
26 7-10 0-0 3-6 10 2 5 +1 17
24 2-4 1-2 0-0 7 0 4 -10 5
11 1-2 0-1 0-0 0 0 2 +4 2
11 1-3 1-3 0-0 1 0 2 -14 3
7 1-1 0-0 0-0 0 0 1 +6 2

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 2-6 1-5 2-2 3 5 3 +11 7
30 4-8 0-1 2-4 11 5 3 +10 10
22 2-12 1-6 7-8 2 1 4 +3 12
34 3-9 3-7 1-2 11 3 1 +11 10
27 5-6 0-0 2-2 4 2 4 +2 12
26 9-12 7-10 5-6 2 2 5 +3 30
16 1-4 0-3 4-4 1 1 2 -3 6
5 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +9 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0