Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 24 28 20 41 89
17 12 12 15 29 56
- Helsinki Seagulls - Karhu Basket

Số liệu đội bóng

35/75(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/77(28.6%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/30(6.7%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
47
Tranh bóng bật bảng
51
25
Kiến tạo
5
7
Cướp bóng
6
7
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/20(20.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
10
Tranh bóng bật bảng
18
9
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/12(8.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nikkarinen L.
    Nikkarinen L.
    21
    9/12
    0/0
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    11
    5/12
    1/1
Board
  • Boone K.
    Boone K.
    10
    8
    2
  • Pollard N.
    Pollard N.
    16
    5
    11
Kiến tạo
  • Rougeau R.
    Rougeau R.
    7
    0
    29
  • Ensminger Z.
    Ensminger Z.
    2
    2
    27

Helsinki Seagulls

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 7-14 0-1 3-3 9 7 3 +38 17
27 1-10 0-3 1-2 6 2 3 +16 3
25 9-12 3-4 0-0 2 5 4 +36 21
27 1-5 1-4 0-0 6 2 3 +19 3
20 7-12 1-1 2-2 10 1 1 +5 17
23 2-6 2-4 2-2 6 1 2 +10 8
21 6-12 1-4 2-2 1 2 0 +16 15
14 0-1 0-1 0-0 1 3 4 +18 0
4 1-1 1-1 0-0 1 1 0 +9 3
3 1-2 0-0 0-0 2 0 0 -2 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Karhu Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-12 0-2 1-1 2 2 2 -38 11
24 5-14 1-6 0-0 2 1 1 -19 11
26 0-11 0-5 1-2 4 0 1 -30 1
25 3-10 0-1 1-3 16 0 3 -24 7
25 3-11 0-5 3-4 12 1 1 -17 9
21 2-8 0-5 2-2 4 0 1 0 6
16 1-3 0-2 1-2 4 0 1 -21 3
13 1-3 0-1 0-0 1 1 0 -3 2
12 1-2 1-2 0-0 1 0 2 -13 3
4 0-1 0-0 1-2 1 0 2 -3 1
2 1-3 0-1 0-0 0 0 1 +3 2