Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 20 20 46 86
16 18 17 22 34 73
- Bristol Flyers - Caledonia Gladiators

Số liệu đội bóng

31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/61(42.6%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/24(41.7%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/13(69.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
28
Kiến tạo
20
12
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Johnson K.
    Johnson K.
    20
    6/12
    6/7
  • Whelan P.
    Whelan P.
    17
    5/11
    4/5
Board
  • Mccormack O.
    Mccormack O.
    10
    8
    2
  • Barnes T.
    Barnes T.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Louis A.
    Louis A.
    8
    1
    29
  • Ventura
    Ventura
    6
    3
    29

Bristol Flyers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 0-2 0-1 2-2 0 8 3 +18 2
27 6-12 2-6 6-7 2 2 4 +5 20
31 4-7 0-1 2-2 5 4 2 -2 10
24 7-13 1-3 0-0 4 3 3 +11 15
18 3-4 2-3 0-0 6 0 1 -3 8
27 5-9 2-5 2-2 10 4 2 +15 14
26 2-9 0-2 2-5 5 5 1 +12 6
10 4-7 3-6 0-0 0 1 0 +14 11
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -4 0

Caledonia Gladiators

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-11 3-7 4-5 5 3 1 -3 17
11 0-3 0-0 0-0 3 3 5 -5 0
29 6-16 3-6 2-2 6 1 2 -4 17
28 7-14 3-5 0-0 8 1 3 -11 17
26 4-4 0-0 0-0 1 3 4 +5 8
29 2-6 1-4 0-0 4 6 3 -8 5
20 0-2 0-2 0-0 1 2 0 -11 0
15 3-5 0-0 3-6 6 1 4 -5 9
5 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -15 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -8 0