Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 26 19 29 47 95
29 24 28 31 53 112
- Beijing Royal Fighters - Beijing

Số liệu đội bóng

28/55(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/80(51.3%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/38(44.7%)
32/38(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
27
Tranh bóng bật bảng
42
23
Kiến tạo
22
7
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
26
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/14(42.9%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    27
    8/15
    5/6
  • German E.
    German E.
    25
    4/5
    2/3
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    7
    6
    1
  • Solomon R.
    Solomon R.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Grant Riller
    Grant Riller
    7
    2
    41
  • Chen Ying-Chun
    Chen Ying-Chun
    7
    5
    40

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
41 8-15 2-3 5-6 4 7 6 0 27
2 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0
30 3-3 0-1 11-12 2 0 1 0 17
15 2-3 1-1 4-4 1 0 1 0 11
35 2-5 0-0 4-4 5 4 2 0 8
30 5-8 1-1 2-6 7 0 3 0 15
29 0-1 0-2 4-4 1 6 1 0 4
25 0-1 1-3 0-0 1 0 3 0 3
17 1-1 0-2 0-0 1 5 2 0 2
11 0-1 2-3 2-2 2 0 2 0 8

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 4-8 2-6 4-4 3 7 3 0 18
33 4-5 5-13 2-3 3 6 1 0 25
28 4-5 1-2 0-0 13 2 3 0 11
28 2-5 2-4 1-1 6 1 4 0 11
21 2-8 0-0 2-2 3 2 3 0 6
24 3-4 3-3 0-0 5 1 4 0 15
22 1-1 3-4 1-2 2 0 2 0 12
18 3-5 1-5 3-4 2 2 0 0 12
13 1-1 0-0 0-0 4 1 6 0 2
3 0-0 0-1 0-0 0 0 0 0 0