Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
21 27 26 17 8 48 99
21 25 28 17 9 46 100
- Kataja - Salon Vilpas

Số liệu đội bóng

30/41(73.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/39(89.7%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/14(78.6%)
19/19(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/15(100.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
3
10
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
0
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
3
0
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
0
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/8(100.0%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
0
10
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/10(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/5(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/3(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Suokas T.
    Suokas T.
    23
    7/13
    7/8
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    30
    10/25
    6/7
Board
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    11
    10
    1
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    8
    8
    0
Kiến tạo
  • Darko-Kelly Z.
    Darko-Kelly Z.
    6
    5
    38
  • Donaldson D.
    Donaldson D.
    10
    5
    38

Kataja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-17 4-8 0-0 11 6 2 +3 20
33 7-13 2-6 7-8 3 1 3 -9 23
22 1-5 0-4 0-0 2 2 3 -11 2
31 4-10 2-6 3-4 5 3 3 -9 13
23 2-6 0-1 5-6 7 1 0 -20 9
31 4-9 2-4 0-0 6 5 4 +9 10
21 6-10 0-1 3-3 8 0 2 +18 15
20 1-3 1-3 1-2 1 4 4 +15 4
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -1 3

Salon Vilpas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 10-25 4-10 6-7 8 10 2 +9 30
35 5-15 0-2 2-2 8 2 3 -3 12
30 1-4 1-4 0-0 3 4 3 +14 3
23 6-9 0-1 0-1 3 0 3 +10 12
12 2-4 0-0 0-0 2 1 2 +1 4
32 5-5 0-0 3-3 3 0 3 0 13
25 7-12 5-10 2-2 1 5 2 -7 21
13 1-4 1-3 0-0 1 1 1 -8 3
13 1-2 0-0 0-0 2 1 1 -11 2