Bảng xếp hạng
Minsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 4 | 81.9 | 77.8 | 4.1 | 5 | 60% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 91.2 | 78.6 | 12.6 | 4 | 80% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 72.6 | 77 | -4.4 | 5 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.9 | 77.8 | 4.1 | 60% |
SDUSHOR Minsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 1 | 97.5 | 71.6 | 25.9 | 2 | 88% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 103.7 | 76 | 27.7 | 6 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 93.8 | 69 | 24.8 | 2 | 80% |
trận gần đây | 8 | 7 | 1 | 97.5 | 71.6 | 25.9 | 88% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Sdushor Minsk
44
-
99
Tsmoki Minsk
32
-
56
T
BBL
Sdushor Minsk
50
-
99
Tsmoki Minsk
25
-
60
T
BBL
Tsmoki Minsk
94
-
54
Sdushor Minsk
46
-
19
T
BBL
Tsmoki Minsk
103
-
52
Sdushor Minsk
56
-
20
T
BBL
Sdushor Minsk
70
-
81
Tsmoki Minsk
27
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Tsmoki Minsk
68
-
77
Grodno
31
-
40
B
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
76
Borisfen-Kalas Mogil
47
-
32
T
BBL
Impuls BGUIR
58
-
71
Tsmoki Minsk
26
-
32
T
BBL
Rubon
97
-
90
Tsmoki Minsk
42
-
37
B
BBL
Grodno
100
-
65
Tsmoki Minsk
59
-
42
B
BBL
Tsmoki Minsk
96
-
60
Impuls BGUIR
40
-
28
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
84
-
71
Tsmoki Minsk
43
-
32
B
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
76
Rubon
52
-
37
T
BBL
Impuls BGUIR
58
-
78
Tsmoki Minsk
30
-
42
T
BBL
Tsmoki Minsk
78
-
82
Borisfen-Kalas Mogil
44
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rguor Minsk
60
-
71
Sdushor Minsk
35
-
41
T
BBL
Sdushor Minsk
93
-
65
Brest
35
-
28
T
BBL
Gomel
98
-
104
Sdushor Minsk
48
-
51
T
BBL
Sdushor Minsk
105
-
76
Borisfen-KM B
53
-
35
T
BBL
Sdushor Minsk
91
-
72
Grodno GrSU
43
-
33
T
BBL
Rubon B
68
-
108
Sdushor Minsk
43
-
58
T
BBL
Rguor Minsk
61
-
101
Sdushor Minsk
31
-
50
T
BBL
Brest
78
-
75
Sdushor Minsk
41
-
33
B
BBL
Sdushor Minsk
104
-
91
Gomel
45
-
55
T
BBL
Sdushor Minsk
116
-
65
Rubon B
58
-
31
T