Bảng xếp hạng
Leones De Ponce
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 84.5 | 97.5 | -13 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 99 | -21 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 91 | 96 | -5 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 84.5 | 97.5 | -13 | 0% |
CDA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 79 | 79.5 | -0.5 | 8 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 86.5 | 83.5 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 71.5 | 75.5 | -4 | 8 | 0% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 79 | 79.5 | -0.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
CDA
94
-
91
Leones de Ponce
39
-
42
B
PBL
Leones de Ponce
89
-
100
CDA
46
-
44
B
PBL
Leones de Ponce
80
-
91
CDA
35
-
54
B
PBL
CDA
101
-
97
Leones de Ponce
53
-
45
B
PBL
CDA
87
-
77
Leones de Ponce
48
-
43
B
PBL
Leones de Ponce
103
-
92
CDA
46
-
46
T
PBL
CDA
110
-
107
Leones de Ponce
34
-
50
B
PBL
CDA
99
-
80
Leones de Ponce
48
-
37
B
PBL
Leones de Ponce
103
-
101
CDA
57
-
61
T
PBL
CDA
109
-
79
Leones de Ponce
48
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Atleticos de San Ger
86
-
84
Leones de Ponce
45
-
32
B
PBL
Leones de Ponce
61
-
72
Indios de Mayaguez
31
-
32
B
PBL
Aguada Santeros
74
-
77
Leones de Ponce
37
-
39
T
PBL
CDA
94
-
91
Leones de Ponce
39
-
42
B
PBL
Leones de Ponce
84
-
82
Caguas
45
-
36
T
PBL
Indios de Mayaguez
84
-
86
Leones de Ponce
45
-
36
T
PBL
Cangrejeros Santurce
92
-
86
Leones de Ponce
42
-
46
B
PBL
Caguas
96
-
91
Leones de Ponce
45
-
36
B
PBL
Leones de Ponce
78
-
99
Indios de Mayaguez
46
-
54
B
PBL
Leones de Ponce
70
-
75
Caguas
38
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Caguas
84
-
75
CDA
40
-
47
B
PBL
CDA
89
-
86
Aguada Santeros
39
-
38
T
PBL
CDA
90
-
99
Gigantes Carolina
33
-
56
B
PBL
Gigantes Carolina
74
-
94
CDA
24
-
42
T
PBL
CDA
94
-
91
Leones de Ponce
39
-
42
T
PBL
Osos de Manati
89
-
91
CDA
48
-
35
T
PBL
CDA
84
-
101
Mets de Guaynabo
39
-
46
B
PBL
Corbuladias Pirates
68
-
73
CDA
31
-
33
T
PBL
Aguada Santeros
93
-
97
CDA
42
-
53
T
PBL
CDA
95
-
90
Osos de Manati
55
-
30
T