Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 21 29 29 50 108
16 35 25 34 51 110
- Qingdao - Zhejiang Guangsha

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/89(46.1%)
16/39(41.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/33(33.3%)
29/32(90.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/28(60.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
49
29
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
5
6
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
22
16
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/23(21.7%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
14
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/23(65.2%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
9
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/24(54.2%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Powell M.
    Powell M.
    22
    2/5
    3/4
  • Brown B.
    Brown B.
    28
    6/11
    4/5
Board
  • Mickey J.
    Mickey J.
    13
    11
    2
  • Carlton J.
    Carlton J.
    11
    2
    9
Kiến tạo
  • Powell M.
    Powell M.
    10
    1
    28
  • Brown B.
    Brown B.
    9
    0
    37

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-3 2-4 2-2 6 7 0 0 10
44 2-2 4-7 5-5 2 1 5 0 21
21 2-5 0-3 2-2 2 1 2 0 6
39 1-3 2-5 6-8 13 3 4 0 14
29 5-6 0-0 4-4 4 4 5 0 14
33 2-3 3-8 2-2 0 2 1 0 15
28 2-5 5-12 3-4 4 10 2 0 22
25 1-2 0-0 4-4 2 1 4 0 6
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
43 3-7 5-14 1-2 5 6 1 0 22
37 6-11 4-13 4-5 3 9 4 0 28
34 0-2 1-2 0-0 5 2 6 0 3
22 4-6 1-1 1-6 5 0 4 0 12
41 6-11 0-1 7-8 10 0 2 0 19
25 1-2 0-1 0-0 4 0 1 0 2
19 9-13 0-0 4-6 11 0 3 0 22
8 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
4 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 1-1 0-1 0-1 1 0 1 0 2