Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14 | 13 | 16 | 10 | 0 | 27 | 53 |
![]() |
29 | 23 | 11 | 16 | 0 | 52 | 79 |
- Puhuttaret (W)
- Tapiolan Honka 2 (W)
Số liệu đội bóng
18/77(23.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/56(53.6%)
7/39(17.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/17(52.9%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
53
Tranh bóng bật bảng
35
16
Kiến tạo
23
11
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
14
22
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/14(78.6%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
0
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
11
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/12(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/23(17.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0