Bảng xếp hạng
KB Keku
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 100% |
Bora
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 6 | 79.5 | 82.4 | -2.9 | 5 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 82.6 | 79.4 | 3.2 | 6 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 76.4 | 85.4 | -9 | 6 | 20% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.5 | 82.4 | -2.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kosovo Division 1
Grapeland
75
-
69
KB Keku
38
-
33
B
Kosovo Division 1
KB Keku
70
-
74
Grapeland
33
-
31
B
Kosovo Division 1
Grapeland
69
-
78
KB Keku
34
-
33
T
Kosovo Division 1
Grapeland
75
-
82
KB Keku
38
-
47
T
Kos S
New Basket
88
-
90
KB Keku
52
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Kos S
Trepca
92
-
80
Bora
36
-
42
B
Kos S
Bora
102
-
87
Kalaja
47
-
46
T
Kos S
Vellaznimi
87
-
78
Bora
35
-
42
B
Kos S
Bora
79
-
88
KB Bashkimi
32
-
45
B
Kos S
KB Peja
79
-
68
Bora
39
-
30
B
Kos S
Bora
67
-
72
KB Pristina
46
-
38
B
Kos S
Ylli
67
-
73
Bora
40
-
42
T
Kos S
Bora
89
-
88
Trepca
33
-
37
T
Kos S
Kalaja
101
-
82
Bora
57
-
47
B
Kos S
Bora
85
-
72
Vellaznimi
49
-
35
T