Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 27 14 21 50 85
14 21 15 15 35 65
- Promitheas - AS Karditsas

Số liệu đội bóng

29/60(48.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/61(41.0%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
22/24(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
29
20
Kiến tạo
13
10
Cướp bóng
10
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
25
15
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Walker J.
    Walker J.
    27
    5/10
    15/15
  • Allen T.
    Allen T.
    14
    6/14
    0/0
Board
  • Karagiannidis A.
    Karagiannidis A.
    12
    8
    4
  • Christidis V.
    Christidis V.
    6
    1
    5
Kiến tạo
  • Lountzis M.
    Lountzis M.
    7
    1
    30
  • Hall L.
    Hall L.
    5
    3
    22

Promitheas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 5-10 2-7 15-15 4 4 3 +20 27
30 3-13 0-3 0-0 4 7 4 +19 6
28 8-12 2-4 1-2 4 2 0 +21 19
28 1-7 1-4 2-2 2 3 2 +24 5
14 2-3 0-0 4-5 6 0 1 +4 8
25 8-9 0-0 0-0 12 1 4 +16 16
15 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +1 2
13 0-3 0-3 0-0 3 2 4 +1 0
9 1-2 0-0 0-0 1 1 1 -3 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

AS Karditsas

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-14 2-3 0-0 2 0 1 -9 14
22 0-3 0-1 0-0 1 5 2 -17 0
26 2-9 0-4 1-2 1 1 3 -17 5
16 2-7 2-5 0-0 1 0 3 -20 6
11 1-2 0-0 0-0 4 0 5 0 2
26 5-8 3-4 0-0 5 1 2 -10 13
24 6-9 1-2 1-2 1 2 3 -6 14
16 2-3 2-3 0-0 1 3 5 -12 6
14 1-6 0-0 0-2 6 1 1 -16 2
4 0-0 0-0 1-2 0 0 0 +1 1
2 0-0 0-0 2-2 2 0 0 +3 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +3 0