Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 25 26 25 43 94
29 17 24 20 46 90
- Leicester Riders - Cheshire Phoenix

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/78(47.4%)
11/24(45.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/21(19.0%)
19/24(79.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/14(85.7%)
50
Tranh bóng bật bảng
31
24
Kiến tạo
23
3
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
5
13
Phạm lỗi
20
14
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
0
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shelton D.
    Shelton D.
    21
    8/11
    4/5
  • Austin L.
    Austin L.
    23
    10/14
    3/3
Board
  • Wright E.
    Wright E.
    12
    8
    4
  • Austin L.
    Austin L.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Thompson C.
    Thompson C.
    7
    2
    23
  • Holden C.
    Holden C.
    10
    0
    33

Leicester Riders

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-10 3-4 3-3 3 4 2 +3 14
31 5-10 1-1 3-4 5 4 3 -6 14
29 2-8 1-5 2-4 7 2 1 -1 7
35 5-11 4-9 0-0 4 2 1 -3 14
23 3-4 0-0 3-4 5 7 4 -4 9
23 5-15 1-3 4-4 12 2 1 +16 15
16 8-11 1-1 4-5 8 2 1 +8 21
4 0-1 0-1 0-0 0 1 0 +7 0

Cheshire Phoenix

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-14 0-1 2-2 5 10 5 +1 12
32 10-14 0-0 3-3 10 7 5 +4 23
23 2-6 0-1 0-0 2 1 3 +1 4
35 4-13 3-11 3-3 4 2 2 +1 14
31 10-18 1-5 2-2 3 2 2 +1 23
25 4-9 0-2 2-4 4 0 2 -18 10
17 2-4 0-1 0-0 2 1 1 -10 4