Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 13 | 22 | 19 | 0 | 37 | 78 |
![]() |
31 | 18 | 20 | 22 | 0 | 49 | 91 |
- Mets de Guaynabo
- Santurce Crabbers
Số liệu đội bóng
28/68(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
39/75(52.0%)
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/29(37.9%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
32
13
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
4
8
Phạm lỗi
17
19
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/16(81.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0