Bảng xếp hạng
Gigantes Carolina
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 95.5 | -6 | 6 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 95.5 | -6 | 2 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 89.5 | 95.5 | -6 | 50% |
Baamon cattle Herder
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 4 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 84.3 | 78.7 | 5.6 | 4 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 4 | 3 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
73
-
81
Gigantes Carolina
46
-
43
T
PBL
Gigantes Carolina
102
-
92
Baamon cattle Herder
53
-
38
T
PBL
Baamon cattle Herder
91
-
99
Gigantes Carolina
40
-
57
T
PBL
Baamon cattle Herder
100
-
98
Gigantes Carolina
46
-
39
B
PBL
Gigantes Carolina
81
-
82
Baamon cattle Herder
38
-
36
B
PBL
Baamon cattle Herder
60
-
80
Gigantes Carolina
33
-
45
T
PBL
Gigantes Carolina
81
-
75
Baamon cattle Herder
33
-
26
T
PBL
Baamon cattle Herder
66
-
86
Gigantes Carolina
28
-
38
T
PBL
Gigantes Carolina
67
-
75
Baamon cattle Herder
22
-
39
B
PBL
Baamon cattle Herder
85
-
89
Gigantes Carolina
35
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Gigantes Carolina
92
-
84
Corbuladias Pirates
42
-
31
T
PBL
CDA
90
-
99
Gigantes Carolina
33
-
56
T
PBL
Gigantes Carolina
74
-
94
CDA
24
-
42
B
PBL
Cangrejeros Santurce
69
-
76
Gigantes Carolina
36
-
46
T
PBL
Indios de Mayaguez
72
-
108
Gigantes Carolina
26
-
50
T
PBL
Baamon cattle Herder
73
-
81
Gigantes Carolina
46
-
43
T
PBL
Caguas
97
-
99
Gigantes Carolina
53
-
49
T
PBL
Atleticos de San Ger
106
-
89
Gigantes Carolina
51
-
43
B
PBL
Mets de Guaynabo
106
-
89
Gigantes Carolina
56
-
34
B
PBL
Osos de Manati
88
-
83
Gigantes Carolina
44
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
PBL
Baamon cattle Herder
100
-
85
Mets de Guaynabo
52
-
45
T
PBL
Mets de Guaynabo
87
-
116
Baamon cattle Herder
42
-
56
T
PBL
Atleticos de San Ger
70
-
104
Baamon cattle Herder
23
-
52
T
PBL
Baamon cattle Herder
94
-
86
Aguada Santeros
51
-
42
T
PBL
Caguas
96
-
81
Baamon cattle Herder
37
-
48
B
PBL
Indios de Mayaguez
81
-
87
Baamon cattle Herder
37
-
48
T
PBL
Baamon cattle Herder
81
-
68
Cangrejeros Santurce
44
-
27
T
PBL
Osos de Manati
86
-
97
Baamon cattle Herder
38
-
54
T
PBL
Baamon cattle Herder
73
-
81
Gigantes Carolina
46
-
43
B
PBL
Baamon cattle Herder
94
-
84
Mets de Guaynabo
42
-
42
T