Bảng xếp hạng
Shkupi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 14 | 80.1 | 85.6 | -5.5 | 10 | 36% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 79.4 | 83 | -3.6 | 10 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 9 | 80.8 | 87.8 | -7 | 10 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 86.1 | 91.6 | -5.5 | 40% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 75.3 | 76.5 | -1.2 | 11 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 72 | 68.9 | 3.1 | 11 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 78.5 | 84.1 | -5.6 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.3 | 81.8 | -6.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
81
-
78
Shkupi
43
-
42
B
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
T
MKD SL
Gostivar
79
-
65
Shkupi
41
-
28
B
MKD SL
Shkupi
68
-
125
Gostivar
30
-
58
B
MKD SL
Gostivar
115
-
62
Shkupi
64
-
38
B
MKD SL
Shkupi
78
-
89
Gostivar
47
-
41
B
MKD SL
Gostivar
94
-
78
Shkupi
41
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
75
-
73
Euro Nickel
28
-
36
T
MKD SL
Vardar
87
-
85
Shkupi
43
-
39
B
MKD SL
Gostivar
81
-
78
Shkupi
43
-
42
B
MKD SL
Shkupi
81
-
85
Phoenix 2010
47
-
48
B
MKD SL
KK Kozuv
94
-
89
Shkupi
45
-
36
B
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
T
MKD SL
KK Kumanovo 2009
83
-
75
Shkupi
40
-
42
B
MKD SL
Shkupi
70
-
103
Pelister
32
-
58
B
MKD SL
Euro Nickel
106
-
92
Shkupi
46
-
47
B
MKD SL
Shkupi
87
-
82
KK TFT Skopje
40
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
94
-
84
Vardar
51
-
50
T
MKD SL
Euro Nickel
96
-
74
Gostivar
49
-
44
B
MKD SL
Gostivar
81
-
78
Shkupi
43
-
42
T
MKD SL
cair 2030
99
-
86
Gostivar
60
-
44
B
MKD SL
Gostivar
79
-
90
Fersped Rabotnicki
46
-
46
B
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
B
MKD SL
Gostivar
75
-
89
Phoenix 2010
43
-
54
B
MKD SL
KK Kozuv
102
-
105
Gostivar
53
-
53
T
North Macedonia Cup
Gostivar
72
-
91
KK Kozuv
26
-
50
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62
-
72
Gostivar
33
-
32
T