Bảng xếp hạng

Vardar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 0 22 70 91.5 -21.5 12 0%
Chủ 11 0 11 74.3 91.4 -17.1 12 0%
Khách 11 0 11 65.7 91.6 -25.9 12 0%
trận gần đây 10 0 10 68.6 96.2 -27.6 0%
Euro Nickel
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 10 12 81.5 83 -1.5 9 45%
Chủ 11 7 4 81.4 80.8 0.6 9 64%
Khách 11 3 8 81.6 85.2 -3.6 9 27%
trận gần đây 10 7 3 84 80.7 3.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
91 - 65
Vardar
39
-
35
B
MKD SL
Vardar
77 - 94
Euro Nickel
37
-
51
B
MKD SL
Euro Nickel
78 - 72
Vardar
32
-
43
B
MKD SL
Vardar
67 - 70
Euro Nickel
35
-
34
B
MKD SL
Euro Nickel
116 - 66
Vardar
63
-
38
B
MKD SL
Euro Nickel
96 - 79
Vardar
43
-
35
B
MKD SL
Vardar
68 - 94
Euro Nickel
36
-
46
B
MKD SL
Euro Nickel
82 - 66
Vardar
44
-
42
B
MKD SL
Vardar
82 - 92
Euro Nickel
38
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Vardar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
94 - 84
Vardar
51
-
50
B
MKD SL
Vardar
87 - 85
Shkupi
43
-
39
T
MKD SL
Euro Nickel
91 - 65
Vardar
39
-
35
B
MKD SL
Vardar
57 - 74
KK Kumanovo 2009
31
-
36
B
MKD SL
Pelister
98 - 57
Vardar
48
-
22
B
MKD SL
Vardar
77 - 94
Euro Nickel
37
-
51
B
MKD SL
KK TFT Skopje
90 - 37
Vardar
40
-
25
B
MKD SL
KK Torus Skopje
88 - 66
Vardar
53
-
28
B
MKD SL
Vardar
81 - 107
cair 2030
33
-
59
B
MKD SL
Fersped Rabotnicki
112 - 73
Vardar
64
-
26
B
Euro Nickel
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
75 - 73
Euro Nickel
28
-
36
B
MKD SL
Euro Nickel
96 - 74
Gostivar
49
-
44
T
MKD SL
Euro Nickel
91 - 65
Vardar
39
-
35
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75 - 80
Euro Nickel
33
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
63 - 66
KK TFT Skopje
28
-
43
B
MKD SL
Vardar
77 - 94
Euro Nickel
37
-
51
T
MKD SL
Euro Nickel
84 - 76
cair 2030
39
-
23
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82 - 77
Euro Nickel
43
-
35
B
MKD SL
Euro Nickel
106 - 92
Shkupi
46
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
112 - 103
Euro Nickel
35
-
45
B