Bảng xếp hạng
Euro Nickel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 81.5 | 83 | -1.5 | 9 | 45% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 81.4 | 80.8 | 0.6 | 9 | 64% |
Khách | 11 | 3 | 8 | 81.6 | 85.2 | -3.6 | 9 | 27% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84 | 80.7 | 3.3 | 70% |
Gostivar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 15 | 75.3 | 76.5 | -1.2 | 11 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 6 | 72 | 68.9 | 3.1 | 11 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 78.5 | 84.1 | -5.6 | 11 | 18% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.3 | 81.8 | -6.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
T
MKD SL
Euro Nickel
80
-
75
Gostivar
44
-
33
T
MKD SL
Euro Nickel
97
-
85
Gostivar
51
-
37
T
MKD SL
Gostivar
67
-
106
Euro Nickel
37
-
53
T
MKD SL
Gostivar
85
-
65
Euro Nickel
37
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
92
-
86
Gostivar
46
-
40
T
MKD SL
Gostivar
78
-
70
Euro Nickel
38
-
33
B
MKD SL
Euro Nickel
82
-
72
Gostivar
38
-
36
T
MKD SL
Gostivar
106
-
105
Euro Nickel
48
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
88
-
77
Gostivar
46
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Euro Nickel
91
-
65
Vardar
39
-
35
T
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
80
Euro Nickel
33
-
36
T
MKD SL
Euro Nickel
63
-
66
KK TFT Skopje
28
-
43
B
MKD SL
Vardar
77
-
94
Euro Nickel
37
-
51
T
MKD SL
Euro Nickel
84
-
76
cair 2030
39
-
23
T
MKD SL
Fersped Rabotnicki
82
-
77
Euro Nickel
43
-
35
B
MKD SL
Euro Nickel
106
-
92
Shkupi
46
-
47
T
MKD SL
Phoenix 2010
112
-
103
Euro Nickel
35
-
45
B
MKD SL
Euro Nickel
84
-
80
KK Kozuv
41
-
35
T
MKD SL
Gostivar
64
-
65
Euro Nickel
34
-
28
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Gostivar
81
-
78
Shkupi
43
-
42
T
MKD SL
cair 2030
99
-
86
Gostivar
60
-
44
B
MKD SL
Gostivar
79
-
90
Fersped Rabotnicki
46
-
46
B
MKD SL
Shkupi
90
-
79
Gostivar
44
-
45
B
MKD SL
Gostivar
75
-
89
Phoenix 2010
43
-
54
B
MKD SL
KK Kozuv
102
-
105
Gostivar
53
-
53
T
North Macedonia Cup
Gostivar
72
-
91
KK Kozuv
26
-
50
B
North Macedonia Cup
KK TFT Skopje
62
-
72
Gostivar
33
-
32
T
MKD SL
Gostivar
60
-
55
KK Torus Skopje
33
-
35
T
MKD SL
Gostivar
56
-
62
KK Kumanovo 2009
25
-
34
B