Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 40 19 19 68 106
31 35 37 21 66 124
- Guangdong Southern Tigers - Shanxi Zhongyu

Số liệu đội bóng

38/84(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
45/92(48.9%)
10/37(27.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/41(41.5%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/24(70.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
59
18
Kiến tạo
27
6
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
6
27
Phạm lỗi
25
13
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/27(44.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
18
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/25(52.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
11
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    36
    9/15
    12/12
  • Diallo H.
    Diallo H.
    25
    7/12
    5/5
Board
  • Zhang Haojia
    Zhang Haojia
    7
    4
    3
  • Diallo H.
    Diallo H.
    12
    8
    4
Kiến tạo
  • T.Burke
    T.Burke
    8
    1
    35
  • Jia Mingru
    Jia Mingru
    7
    1
    25

Guangdong Southern Tigers

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-9 0-10 3-3 1 8 4 0 15
21 0-2 1-2 0-0 4 4 2 0 3
30 0-1 3-8 0-0 2 0 4 0 9
22 2-3 1-4 0-0 7 2 4 0 7
7 1-2 0-0 0-0 2 0 0 0 2
30 9-15 2-4 12-12 3 1 1 0 36
29 3-4 2-4 0-1 1 2 3 0 12
18 2-4 0-0 0-0 3 0 0 0 4
12 0-1 0-0 0-0 0 0 4 0 0
10 2-2 1-2 1-2 4 0 0 0 8
10 2-3 0-3 3-4 1 0 3 0 7
9 1-1 0-0 1-2 3 1 2 0 3

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 1-2 2-5 3-3 1 7 3 0 11
24 7-12 2-4 5-5 12 5 0 0 25
35 5-6 3-10 0-0 7 3 4 0 19
18 4-4 0-1 0-0 7 0 2 0 8
21 5-10 0-0 0-0 6 1 2 0 10
24 1-4 2-7 3-8 5 3 5 0 11
24 4-8 1-2 0-0 5 2 3 0 11
19 0-1 1-4 0-0 1 1 2 0 3
18 1-2 0-0 0-0 6 2 3 0 2
16 0-2 4-4 6-8 1 3 1 0 18
11 0-0 2-4 0-0 3 0 0 0 6