Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 73.7 | 84 | -10.3 | 14 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 73.3 | 82.3 | -9 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 74 | 85.7 | -11.7 | 14 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 73.7 | 84 | -10.3 | 0% |
Champville
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 79.9 | 91.4 | -11.5 | 11 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 80.2 | 98.5 | -18.3 | 10 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 79.5 | 84.2 | -4.7 | 10 | 25% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 79.9 | 91.4 | -11.5 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Champville
87
-
74
NSA
41
-
37
B
Lebanon FLB
NSA
80
-
81
Champville
29
-
39
B
Lebanon FLB
Champville
98
-
82
NSA
43
-
43
B
Lebanon FLB
NSA
65
-
69
Champville
34
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
NSA
83
-
93
Beirut Club
42
-
54
B
Lebanon FLB
Antonine
100
-
64
NSA
53
-
30
B
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
B
Lebanon FLB
NSA
71
-
81
Sagesse Al Hekmeh Be
38
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
69
NSA
44
-
27
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95
-
79
NSA
50
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Champville
78
-
74
Mayrouba
37
-
30
T
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
98
-
94
Champville
56
-
44
B
Lebanon FLB
Champville
86
-
100
Homenetmen
38
-
42
B
Lebanon FLB
Champville
77
-
114
貝魯特艾利雅德
43
-
59
B
Lebanon FLB
Antonine
79
-
90
Champville
47
-
41
T
Lebanon FLB
Champville
90
-
83
Hoops
45
-
37
T
Lebanon FLB
Champville
68
-
97
Sagesse Al Hekmeh Be
27
-
36
B
Lebanon FLB
Club Central Jounieh
72
-
71
Champville
38
-
29
B
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
97
Champville
51
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
83
-
60
Champville
41
-
25
B