Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 17 | 77.7 | 79.8 | -2.1 | 4 | 41% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 79.4 | 79.3 | 0.1 | 2 | 53% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 75.8 | 80.3 | -4.5 | 4 | 29% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 71.3 | 76.9 | -5.6 | 30% |
Taiwan Beer
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 14 | 78.1 | 77.4 | 0.7 | 2 | 52% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 76.7 | 78.4 | -1.7 | 3 | 44% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 79.8 | 76.2 | 3.6 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.5 | 74.4 | 1.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
66
-
88
Taiwan Beer
32
-
44
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
92
-
81
Taiwan Beer
54
-
44
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
T
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
76
-
67
Changhua BLL
40
-
43
B
SBL
Changhua BLL
85
-
56
Yulon Dinosaurs
51
-
35
T
SBL
Changhua BLL
66
-
88
Taiwan Beer
32
-
44
B
SBL
Changhua BLL
64
-
73
Yulon Dinosaurs
30
-
33
B
SBL
Changhua BLL
62
-
92
Bank of Taiwan
38
-
47
B
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
76
Changhua BLL
46
-
30
B
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
B
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
62
-
79
Taiwan Beer
27
-
47
T
SBL
Taiwan Beer
81
-
64
Bank of Taiwan
44
-
19
T
SBL
Changhua BLL
66
-
88
Taiwan Beer
32
-
44
T
SBL
Taiwan Beer
86
-
82
Bank of Taiwan
40
-
44
T
SBL
Taiwan Beer
67
-
85
Yulon Dinosaurs
41
-
40
B
SBL
Yulon Dinosaurs
77
-
75
Taiwan Beer
45
-
40
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
81
Bank of Taiwan
35
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
75
-
73
Yulon Dinosaurs
33
-
34
T
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
B