Bảng xếp hạng
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 16 | 78.4 | 78.2 | 0.2 | 4 | 43% |
Chủ | 14 | 6 | 8 | 76.6 | 77.6 | -1 | 4 | 43% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 80.3 | 78.9 | 1.4 | 3 | 43% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.8 | 73.8 | 6 | 60% |
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 16 | 78 | 79.9 | -1.9 | 3 | 43% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 79.4 | 79.3 | 0.1 | 2 | 53% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 76.5 | 80.6 | -4.1 | 4 | 31% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.9 | 77.9 | -5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
62
-
92
Bank of Taiwan
38
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
T
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
T
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
T
SBL
Changhua BLL
82
-
95
Bank of Taiwan
40
-
62
T
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
B
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
T
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
81
-
64
Bank of Taiwan
44
-
19
B
SBL
Bank of Taiwan
80
-
83
Yulon Dinosaurs
37
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
86
-
82
Bank of Taiwan
40
-
44
B
SBL
Changhua BLL
62
-
92
Bank of Taiwan
38
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
T
SBL
Bank of Taiwan
73
-
66
Yulon Dinosaurs
35
-
30
T
SBL
Taiwan Beer
68
-
81
Bank of Taiwan
35
-
42
T
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
T
SBL
Yulon Dinosaurs
84
-
80
Bank of Taiwan
43
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
69
-
83
Bank of Taiwan
34
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
85
-
56
Yulon Dinosaurs
51
-
35
T
SBL
Changhua BLL
66
-
88
Taiwan Beer
32
-
44
B
SBL
Changhua BLL
64
-
73
Yulon Dinosaurs
30
-
33
B
SBL
Changhua BLL
62
-
92
Bank of Taiwan
38
-
47
B
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
76
Changhua BLL
46
-
30
B
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
B
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
83
-
86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
B