Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 15 | 78.2 | 80.5 | -2.3 | 4 | 42% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 80 | 80.4 | -0.4 | 2 | 54% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 76.5 | 80.6 | -4.1 | 4 | 31% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.6 | 80.4 | -7.8 | 20% |
Taiwan Beer
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 14 | 77.5 | 78.9 | -1.4 | 2 | 46% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 76.4 | 79.3 | -2.9 | 3 | 40% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 79.1 | 78.4 | 0.7 | 2 | 55% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 71.4 | 76 | -4.6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
92
-
81
Taiwan Beer
54
-
44
T
SBL
Taiwan Beer
84
-
75
Changhua BLL
47
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
77
-
82
Changhua BLL
48
-
34
T
SBL
Changhua BLL
80
-
73
Taiwan Beer
46
-
36
T
SBL
Taiwan Beer
88
-
84
Changhua BLL
41
-
41
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
64
-
73
Yulon Dinosaurs
30
-
33
B
SBL
Changhua BLL
62
-
92
Bank of Taiwan
38
-
47
B
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
76
Changhua BLL
46
-
30
B
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
B
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
83
-
86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
67
Changhua BLL
43
-
26
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
86
-
82
Bank of Taiwan
40
-
44
T
SBL
Taiwan Beer
67
-
85
Yulon Dinosaurs
41
-
40
B
SBL
Yulon Dinosaurs
77
-
75
Taiwan Beer
45
-
40
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
81
Bank of Taiwan
35
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
75
-
73
Yulon Dinosaurs
33
-
34
T
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
69
-
83
Bank of Taiwan
34
-
51
B
SBL
Taiwan Beer
75
-
57
Bank of Taiwan
35
-
29
T
SBL
Taiwan Beer
63
-
68
Yulon Dinosaurs
31
-
34
B