Bảng xếp hạng

Changhua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 11 14 78.8 80.8 -2 3 44%
Chủ 12 7 5 81.3 81 0.3 2 58%
Khách 13 4 9 76.5 80.6 -4.1 4 31%
trận gần đây 10 3 7 75.4 81.2 -5.8 30%
Yulon Dinosaurs
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 16 9 79.6 77.2 2.4 1 64%
Chủ 11 8 3 81.2 77.7 3.5 1 73%
Khách 14 8 6 78.4 76.7 1.7 1 57%
trận gần đây 10 8 2 79.6 73.8 5.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 76
Changhua BLL
46
-
30
B
SBL
Changhua BLL
83 - 86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 67
Changhua BLL
43
-
26
B
SBL
Changhua BLL
78 - 68
Yulon Dinosaurs
41
-
36
T
SBL
Changhua BLL
67 - 76
Yulon Dinosaurs
43
-
41
B
SBL
Yulon Dinosaurs
79 - 66
Changhua BLL
40
-
32
B
SBL
Changhua BLL
105 - 89
Yulon Dinosaurs
47
-
46
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87 - 79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
82 - 89
Yulon Dinosaurs
48
-
45
B
SBL
Changhua BLL
83 - 88
Yulon Dinosaurs
42
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Changhua
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
62 - 92
Bank of Taiwan
38
-
47
B
SBL
Bank of Taiwan
78 - 71
Changhua BLL
36
-
34
B
SBL
Changhua BLL
78 - 65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 76
Changhua BLL
46
-
30
B
SBL
Bank of Taiwan
85 - 68
Changhua BLL
46
-
31
B
SBL
Taiwan Beer
71 - 76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
83 - 86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 67
Changhua BLL
43
-
26
B
SBL
Bank of Taiwan
84 - 81
Changhua BLL
43
-
47
B
SBL
Changhua BLL
92 - 81
Taiwan Beer
54
-
44
T
Yulon Dinosaurs
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
67 - 85
Yulon Dinosaurs
41
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
77 - 75
Taiwan Beer
45
-
40
T
SBL
Bank of Taiwan
73 - 66
Yulon Dinosaurs
35
-
30
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 76
Changhua BLL
46
-
30
T
SBL
Taiwan Beer
75 - 73
Yulon Dinosaurs
33
-
34
B
SBL
Yulon Dinosaurs
84 - 80
Bank of Taiwan
43
-
39
T
SBL
Changhua BLL
83 - 86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85 - 67
Changhua BLL
43
-
26
T
SBL
Taiwan Beer
63 - 68
Yulon Dinosaurs
31
-
34
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87 - 79
Bank of Taiwan
41
-
43
T