Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 33 28 25 57 110
20 18 27 28 38 93
- Zhejiang Guangsha - Qingdao

Số liệu đội bóng

41/84(48.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/77(41.6%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/30(73.3%)
53
Tranh bóng bật bảng
37
18
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
10
11
Chắn bóng trên không
6
27
Phạm lỗi
28
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/26(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
15/23(65.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
8
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
10
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    31
    11/17
    0/0
  • Wang Ruize
    Wang Ruize
    19
    5/7
    3/4
Board
  • Carlton J.
    Carlton J.
    11
    6
    5
  • Mickey J.
    Mickey J.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    3
    25
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    7
    2
    24

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 11-17 3-7 0-0 3 6 1 0 31
29 0-5 1-3 6-6 6 3 5 0 9
24 1-1 2-2 0-0 2 0 6 0 8
25 4-5 0-4 0-0 7 1 2 0 8
18 3-7 0-0 0-0 11 0 2 0 6
23 1-2 1-1 2-2 2 1 1 0 7
20 0-0 0-0 0-2 7 0 4 0 0
20 5-8 1-3 4-4 4 5 1 0 17
17 4-6 1-2 2-3 3 0 2 0 13
13 0-2 2-3 1-2 1 0 1 0 7
13 0-3 1-2 1-2 3 2 2 0 4
6 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-11 2-3 1-2 5 7 4 0 17
41 5-7 2-4 3-4 5 1 2 0 19
23 0-1 1-4 0-0 1 1 6 0 3
35 5-6 0-1 4-6 5 3 1 0 14
35 4-8 0-4 5-8 9 2 2 0 13
21 3-9 2-8 3-3 2 5 2 0 15
20 1-3 0-1 0-0 0 0 5 0 2
19 2-3 0-2 4-5 5 2 2 0 8
14 0-1 0-0 2-2 2 0 4 0 2
2 0-1 0-0 0-0 1 1 0 0 0