Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 14 28 27 41 96
29 33 23 31 62 116
- Zhejiang Guangsha - Qingdao

Số liệu đội bóng

33/77(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
45/84(53.6%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/37(43.2%)
21/35(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
51
22
Kiến tạo
22
9
Cướp bóng
6
9
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
30
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/20(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
19
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/20(55.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
13
9
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
4
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
9
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    36
    7/13
    7/11
  • Mickey J.
    Mickey J.
    34
    9/12
    4/5
Board
  • Knight N.
    Knight N.
    6
    6
    0
  • Mickey J.
    Mickey J.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Sun Minghui
    Sun Minghui
    8
    1
    24
  • Weatherspoon Q.
    Weatherspoon Q.
    11
    4
    34

Zhejiang Guangsha

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-13 5-13 7-11 3 6 2 0 36
40 4-6 2-3 3-3 5 3 3 0 17
40 1-1 1-3 0-0 3 0 5 0 5
36 7-12 0-2 3-5 4 1 1 0 17
18 2-6 0-0 1-4 5 0 2 0 5
24 2-6 0-5 3-3 4 8 1 0 7
19 1-1 0-1 2-2 6 0 2 0 4
11 0-1 1-1 2-5 2 3 0 0 5
7 0-1 0-1 0-0 2 1 0 0 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
3 0-0 0-1 0-2 0 0 1 0 0

Qingdao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-14 5-9 0-0 4 11 3 0 31
40 1-3 1-4 0-0 3 1 2 0 5
30 1-3 3-4 0-0 4 1 5 0 11
39 5-7 0-2 0-0 6 2 6 0 10
32 9-12 4-6 4-5 10 2 4 0 34
24 1-1 0-3 0-0 8 1 4 0 2
17 0-1 2-3 0-0 4 1 4 0 6
17 4-6 1-6 6-6 7 3 1 0 17
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0