Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 31 | 25 | 23 | 0 | 52 | 100 |
![]() |
20 | 25 | 20 | 20 | 0 | 45 | 85 |
- Baamon cattle Herder
- Mets de Guaynabo
Số liệu đội bóng
34/75(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/59(52.5%)
14/34(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/18(94.4%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
18
7
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
23
8
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0