Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 13 | 79.5 | 80.3 | -0.8 | 3 | 46% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 83.1 | 80 | 3.1 | 2 | 64% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 76.5 | 80.6 | -4.1 | 4 | 31% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77 | 78.8 | -1.8 | 40% |
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 13 | 78.2 | 78.3 | -0.1 | 4 | 46% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 76.3 | 77.2 | -0.9 | 3 | 46% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 80.5 | 79.5 | 1 | 3 | 45% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 78.2 | 74.9 | 3.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
B
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
B
SBL
Changhua BLL
82
-
95
Bank of Taiwan
40
-
62
B
SBL
Bank of Taiwan
76
-
87
Changhua BLL
41
-
37
T
SBL
Changhua BLL
65
-
76
Bank of Taiwan
37
-
37
B
SBL
Changhua BLL
92
-
83
Bank of Taiwan
46
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
89
-
64
Changhua BLL
46
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
B
SBL
Changhua BLL
78
-
65
Taiwan Beer
46
-
40
T
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
76
Changhua BLL
46
-
30
B
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
B
SBL
Taiwan Beer
71
-
76
Changhua BLL
35
-
35
T
SBL
Changhua BLL
83
-
86
Yulon Dinosaurs
38
-
47
B
SBL
Yulon Dinosaurs
85
-
67
Changhua BLL
43
-
26
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
B
SBL
Changhua BLL
92
-
81
Taiwan Beer
54
-
44
T
SBL
Changhua BLL
78
-
68
Yulon Dinosaurs
41
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
78
-
71
Changhua BLL
36
-
34
T
SBL
Bank of Taiwan
73
-
66
Yulon Dinosaurs
35
-
30
T
SBL
Taiwan Beer
68
-
81
Bank of Taiwan
35
-
42
T
SBL
Bank of Taiwan
85
-
68
Changhua BLL
46
-
31
T
SBL
Yulon Dinosaurs
84
-
80
Bank of Taiwan
43
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
69
-
83
Bank of Taiwan
34
-
51
T
SBL
Taiwan Beer
75
-
57
Bank of Taiwan
35
-
29
B
SBL
Bank of Taiwan
84
-
81
Changhua BLL
43
-
47
T
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Bank of Taiwan
41
-
43
B
SBL
Taiwan Beer
80
-
82
Bank of Taiwan
46
-
42
T