Bảng xếp hạng
MZT Skopje
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 7 | 79.5 | 70.6 | 8.9 | 3 | 68% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 80.3 | 70.8 | 9.5 | 1 | 83% |
Khách | 10 | 5 | 5 | 78.5 | 70.5 | 8 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 77.4 | 69.1 | 8.3 | 70% |
Feniks 2010
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 11 | 79.3 | 82 | -2.7 | 7 | 50% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 80.4 | 81.6 | -1.2 | 8 | 58% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 77.9 | 82.4 | -4.5 | 7 | 40% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.2 | 80 | 4.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Phoenix 2010
77
-
85
KK Torus Skopje
31
-
46
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92
-
63
Phoenix 2010
38
-
28
T
MKD SL
Phoenix 2010
73
-
69
KK Torus Skopje
39
-
24
B
MKD SL
KK Torus Skopje
73
-
64
Phoenix 2010
30
-
35
T
FC
KK Torus Skopje
76
-
54
Phoenix 2010
33
-
29
T
MKD SL
Phoenix 2010
64
-
82
KK Torus Skopje
32
-
42
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
89
-
73
Phoenix 2010
48
-
37
T
MKD SL
KK Torus Skopje
83
-
68
Phoenix 2010
49
-
35
T
MKD SL
KK Torus Skopje
92
-
68
Phoenix 2010
50
-
40
T
MKD SL
Phoenix 2010
70
-
78
KK Torus Skopje
35
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
KK Torus Skopje
75
-
80
Euro Nickel
33
-
36
B
MKD SL
Phoenix 2010
77
-
85
KK Torus Skopje
31
-
46
T
MKD SL
KK Torus Skopje
74
-
68
KK TFT Skopje
37
-
29
T
MKD SL
KK Kozuv
74
-
71
KK Torus Skopje
33
-
37
B
MKD SL
KK Torus Skopje
88
-
66
Vardar
53
-
28
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
86
-
61
KK Kozuv
42
-
27
T
North Macedonia Cup
Pelister
88
-
103
KK Torus Skopje
40
-
60
T
North Macedonia Cup
KK Torus Skopje
97
-
63
Fersped Rabotnicki
45
-
28
T
MKD SL
Gostivar
60
-
55
KK Torus Skopje
33
-
35
B
MKD SL
KK Torus Skopje
86
-
74
cair 2030
52
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
MKD SL
Shkupi
81
-
85
Phoenix 2010
47
-
48
T
MKD SL
Phoenix 2010
77
-
85
KK Torus Skopje
31
-
46
B
MKD SL
Phoenix 2010
72
-
80
KK Kozuv
37
-
37
B
MKD SL
Gostivar
75
-
89
Phoenix 2010
43
-
54
T
MKD SL
Phoenix 2010
84
-
75
KK Kumanovo 2009
44
-
51
T
MKD SL
Phoenix 2010
85
-
77
Pelister
49
-
48
T
MKD SL
Phoenix 2010
112
-
103
Euro Nickel
35
-
45
T
MKD SL
KK TFT Skopje
73
-
75
Phoenix 2010
44
-
37
T
MKD SL
Phoenix 2010
81
-
66
Vardar
45
-
23
T
MKD SL
cair 2030
85
-
82
Phoenix 2010
40
-
30
B