Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 29 29 44 102
22 27 33 23 49 105
- Beijing Royal Fighters - Beijing

Số liệu đội bóng

36/71(50.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/84(45.2%)
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/32(50.0%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
46
24
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
26
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/23(39.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
16
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/24(45.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shen ZiJie
    Shen ZiJie
    31
    14/16
    3/5
  • German E.
    German E.
    19
    3/6
    1/2
Board
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    12
    8
    4
  • Solomon R.
    Solomon R.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    6
    4
    23
  • German E.
    German E.
    8
    2
    35

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-5 2-6 2-2 5 4 4 0 12
40 0-1 1-3 0-0 1 4 4 0 3
6 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0
40 14-16 0-0 3-5 7 2 2 0 31
23 1-3 0-3 8-10 12 6 3 0 10
31 6-7 2-3 2-4 4 2 1 0 20
22 3-3 1-3 1-1 0 2 3 0 10
21 2-6 2-4 2-2 2 2 1 0 12
20 0-4 0-2 4-4 1 1 1 0 4
4 0-1 0-0 0-0 0 1 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-6 4-10 1-2 5 8 4 0 19
30 1-5 3-6 4-4 2 2 6 0 15
36 0-3 3-5 0-0 4 1 0 0 9
27 5-7 2-2 2-2 13 2 3 0 18
31 7-15 0-0 3-3 7 4 4 0 17
21 3-4 1-4 1-2 6 0 1 0 10
18 0-4 1-2 0-0 0 3 2 0 3
16 2-6 2-2 1-1 1 3 0 0 11
14 1-2 0-0 1-2 1 1 5 0 3
9 0-0 0-1 0-0 2 0 1 0 0