Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 21 34 21 51 106
29 29 23 19 58 100
- Beijing - Beijing Royal Fighters

Số liệu đội bóng

39/75(52.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/76(47.4%)
15/29(51.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/21(95.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
40
25
Kiến tạo
23
9
Cướp bóng
11
7
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
24
18
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/20(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zeng F.
    Zeng F.
    30
    6/7
    3/6
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    21
    5/10
    8/9
Board
  • Solomon R.
    Solomon R.
    9
    5
    4
  • Jared Sullinger
    Jared Sullinger
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • German E.
    German E.
    8
    0
    27
  • Grant Riller
    Grant Riller
    7
    4
    34

Beijing

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 2-5 4-9 1-1 2 6 3 0 17
18 4-7 0-2 2-2 2 2 1 0 10
33 1-2 0-1 1-2 9 4 4 0 3
32 2-2 2-3 1-1 5 2 5 0 11
22 2-8 0-0 1-2 2 0 2 0 5
38 6-7 5-7 3-6 4 1 3 0 30
27 5-6 4-6 0-0 4 8 3 0 22
23 2-7 0-1 4-5 8 2 1 0 8
1 0-2 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Beijing Royal Fighters

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-12 1-6 6-6 1 7 2 0 19
32 1-2 0-1 0-0 0 2 2 0 2
20 3-3 0-0 4-4 3 0 3 0 10
29 3-7 0-0 0-0 5 4 5 0 6
27 5-10 1-3 8-9 10 3 3 0 21
35 2-2 2-4 0-0 4 3 2 0 10
25 5-9 3-3 2-2 6 1 5 0 21
16 4-6 1-3 0-0 1 1 0 0 11
10 0-1 0-4 0-0 2 1 1 0 0
5 0-0 0-0 0-0 2 1 1 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0