Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 18 | 27 | 18 | 0 | 42 | 87 |
![]() |
36 | 20 | 24 | 36 | 0 | 56 | 116 |
- Mets de Guaynabo
- Baamon cattle Herder
Số liệu đội bóng
31/63(49.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/70(54.3%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/29(89.7%)
26
Tranh bóng bật bảng
41
15
Kiến tạo
31
4
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
21
16
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/16(75.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/10(70.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
3
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
12
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
11
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0