Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 15 18 46 79
24 25 26 26 49 101
- Xinjiang - Liaoning

Số liệu đội bóng

27/72(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/73(50.7%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/30(46.7%)
20/24(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
36
Tranh bóng bật bảng
50
24
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
23
9
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    20
    6/9
    5/5
  • Wells D.
    Wells D.
    25
    7/10
    5/6
Board
  • Lawson D.
    Lawson D.
    11
    11
    0
  • Wells D.
    Wells D.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Hagans A.
    Hagans A.
    7
    2
    31
  • Wells D.
    Wells D.
    8
    1
    37

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 1-4 2-4 0-0 5 3 4 0 8
31 6-9 1-5 5-5 5 7 5 0 20
19 1-5 0-0 0-0 1 1 6 0 2
40 1-4 2-6 5-5 11 5 0 0 13
36 4-13 1-3 5-6 7 1 2 0 16
28 3-4 0-3 2-4 1 4 3 0 8
21 0-2 1-2 0-0 2 0 3 0 3
11 3-6 0-0 1-2 2 2 0 0 7
7 0-1 0-1 2-2 1 1 0 0 2

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-10 2-4 5-6 9 8 4 0 25
32 1-2 6-9 2-2 2 5 1 0 22
12 0-0 2-2 0-0 1 1 4 0 6
39 5-9 1-3 0-1 8 0 1 0 13
21 3-4 0-2 1-2 9 2 0 0 7
30 2-4 3-4 2-2 1 2 2 0 15
23 1-1 0-0 0-0 6 0 4 0 2
16 2-5 0-1 5-6 3 1 2 0 9
11 0-2 0-1 0-0 2 0 1 0 0
8 1-4 0-2 0-0 3 0 3 0 2
2 0-1 0-2 0-0 2 0 0 0 0
2 0-0 0-0 0-0 1 0 1 0 0