Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
36 23 20 26 59 105
26 12 31 27 38 96
- Liaoning - Xinjiang

Số liệu đội bóng

37/83(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/72(52.8%)
14/36(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/28(42.9%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
21
11
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
4
14
Phạm lỗi
19
5
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/25(48.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
8
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/19(68.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
4
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    21
    5/9
    5/6
  • Monhetaner Yilifulati
    Monhetaner Yilifulati
    25
    5/6
    3/3
Board
  • Fu Hao
    Fu Hao
    8
    4
    4
  • Lawson D.
    Lawson D.
    16
    13
    3
Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    10
    3
    40
  • Lawson D.
    Lawson D.
    7
    2
    46

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 1-3 4-11 2-2 4 10 1 0 16
32 5-9 2-4 5-6 3 3 2 0 21
25 0-0 3-7 0-0 4 4 2 0 9
36 5-9 1-1 1-2 8 0 1 0 14
23 4-7 0-0 2-2 8 1 1 0 10
23 4-9 2-5 4-4 3 2 0 0 18
23 2-5 0-1 0-0 4 1 3 0 4
15 1-4 1-4 1-2 0 2 3 0 6
12 1-1 1-3 2-2 2 0 0 0 7
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-6 4-6 3-3 3 0 1 0 25
34 2-3 0-2 4-4 3 1 5 0 8
23 2-4 1-2 0-0 1 4 4 0 7
46 6-11 2-8 0-0 16 7 0 0 18
24 1-1 4-5 1-2 1 0 3 0 15
28 7-11 1-3 0-1 3 3 1 0 17
20 2-4 0-1 0-0 3 1 2 0 4
14 0-3 0-1 0-0 4 4 2 0 0
11 1-1 0-0 0-0 2 1 1 0 2