Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
30 25 22 34 12 55 123
19 30 27 35 5 49 116
- Liaoning - Xinjiang

Số liệu đội bóng

43/89(48.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/86(50.0%)
18/46(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/29(41.4%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/31(67.7%)
44
Tranh bóng bật bảng
50
24
Kiến tạo
24
8
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
3
32
Phạm lỗi
26
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
17
8
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/20(65.0%)
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/8(37.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
3
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhao JIWei
    Zhao JIWei
    33
    3/4
    3/4
  • Lawson D.
    Lawson D.
    32
    5/8
    7/10
Board
  • Oliver C.
    Oliver C.
    13
    8
    5
  • Lawson D.
    Lawson D.
    12
    11
    1
Kiến tạo
  • Wells D.
    Wells D.
    6
    4
    33
  • Hagans A.
    Hagans A.
    5
    0
    13

Liaoning

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 3-4 8-13 3-4 5 3 2 0 33
33 7-11 4-7 3-4 1 6 5 0 29
36 1-2 2-6 1-3 4 2 3 0 9
32 5-8 2-5 4-6 13 2 3 0 20
26 2-2 0-4 0-0 4 1 6 0 4
22 2-7 1-6 6-6 2 6 4 0 13
21 2-4 0-0 1-2 7 2 1 0 5
19 0-1 1-2 0-0 2 2 5 0 3
19 3-4 0-1 1-1 4 0 3 0 7
11 0-0 0-2 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
51 5-10 3-8 3-6 3 1 3 0 22
21 1-4 1-1 0-0 4 3 6 0 5
13 1-3 0-0 0-0 2 5 1 0 2
47 5-8 5-9 7-10 12 3 4 0 32
38 6-13 1-5 9-10 8 2 2 0 24
37 2-2 0-2 0-0 4 5 4 0 4
26 10-14 1-1 2-3 7 5 2 0 25
14 0-0 0-2 0-2 1 0 0 0 0
12 1-3 0-1 0-0 2 0 4 0 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0