Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 73.7 | 84 | -10.3 | 14 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 73.3 | 82.3 | -9 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 74 | 85.7 | -11.7 | 14 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 73.7 | 84 | -10.3 | 0% |
Beirut Club
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 96.4 | 84.6 | 11.8 | 2 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 96.8 | 86.8 | 10 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 95 | 76 | 19 | 5 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 96.4 | 84.6 | 11.8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
92
NSA
52
-
56
B
Lebanon FLB
NSA
71
-
86
Beirut Club
36
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Antonine
100
-
64
NSA
53
-
30
B
Lebanon FLB
Hoops
86
-
77
NSA
44
-
33
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
81
Club Central Jounieh
34
-
35
B
Lebanon FLB
NSA
71
-
81
Sagesse Al Hekmeh Be
38
-
39
B
Lebanon FLB
Antranik
82
-
69
NSA
44
-
27
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
95
-
79
NSA
50
-
38
B
Lebanon FLB
NSA
76
-
85
Mayrouba
41
-
42
B
Lebanon FLB
Al Tadamon Lebanon
80
-
74
NSA
29
-
39
B
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
B
Lebanon FLB
NSA
73
-
103
貝魯特艾利雅德
38
-
51
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Beirut Club
101
-
91
Club Central Jounieh
44
-
46
T
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
84
-
93
Beirut Club
33
-
44
T
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
86
-
92
Beirut Club
38
-
51
T
Lebanon FLB
Mayrouba
76
-
95
Beirut Club
28
-
43
T
Lebanon FLB
Beirut Club
93
-
65
Al Tadamon Lebanon
54
-
25
T
Lebanon FLB
Beirut Club
109
-
105
Homenetmen
60
-
56
T
Lebanon FLB
Beirut Club
103
-
97
Champville
51
-
39
T
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
T
FC
Beirut Club
102
-
72
NSA
48
-
30
T
FC
Beirut Club
106
-
87
Al Difaa Aljawie
41
-
41
T